1 | | Anh có thích nước Mỹ không ? / Tân Di Ổ; Trần Quỳnh Hương dịch . - H. : Thanh Niên, 2008. - 631tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.027116, VN.027749 |
2 | | Anh có thích nước Mỹ không/ Tân Di Ổ; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Thanh niên, 2008. - 631tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12638, DM12639, M113871, M113872, M113873, M113874, VL33629, VL33630 |
3 | | Anh có thích nước Mỹ không?: Kèm ngoại truyện/ Tân Di Ổ; Nguyễn Thị Thúy Ngọc, Trần Quỳnh Hương: dịch . - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - H.: Văn học, 2012. - 550tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM17770, M125884, M125885, M125886, PM027996, PM027997, VL41151, VL41152, VV008944 |
4 | | Bố bố bố/ Hàn Thiếu Công; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Hội Nhà văn, 2007. - 189tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM7633, DM7634, M105042, M105043, M105044, VL29716, VL29717 |
5 | | Hứa trao em kim ngọc lương duyên/ Hoan Hà; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Văn học, 2012. - 455tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19708, M132799, M132800, M132801, M132802, PM030520, PM030521, VL44946, VL44947, VN032287 |
6 | | Kaizen teian/ Dich: Trần Quỳnh Hương, Bùi Phương Lam; Trần Mạnh Cung hiệu đính . - H.: Lao động xã hội, 2009. - 2 tập; 20cm |
7 | | Kaizen Teian/ Dịch: Trần Quỳnh Hương, Bùi Phương Lam; Trần Mạnh Cung hiệu đính. T.1: Thiết lập hệ thống cải tiến liên tục thông qua thực hiện đề xuất của người lao động . - H.: Lao động xã hội, 2009. - 230tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018710, VN.028412 |
8 | | Kaizen Teian/ Trần Quỳnh Hương, Bùi Phương Lam dịch; Trần Mạnh Cung hiệu đính. T. 2: Hướng dẫn triển khai hệ thống đề xuất cải tiến liên tục thông qua thực hiện đề xuất của người lao động . - H.: Lao động xã hội, 2009. - 239tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018711, VN.028413 |
9 | | Kaizen Teian: Thiết lập và triển khai thực hiện hệ thống hướng dẫn cải tiến liên tục thông qua thực hiện đề xuất của người lao động/ Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2013. - 495tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM20533, M135528, M135529, M135530, PM032097, VL46603, VL46604, VN033172 |
10 | | Mùa hạ chung tình: Tiểu thuyết/ Diệp Tử; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Văn học, 2013. - 470tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21095, M137472, M137473, M137474, M137475, PM033247, PM033248, VL47685, VL47686, VN033804, VN033805 |
11 | | Nàng biết nói tất cả/ Khâu Hoa Đông; dịch: Nguyễn Thành Lợi, Trần Quỳnh Hương . - H.: Văn nghệ, 2007. - 548tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV485 |
12 | | Năm tháng vội vã: tiểu thuyết/ Cửu Dạ Hồi; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Công ty Truyền thông Quảng văn; Văn học, 2013. - 555tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM21598, M139632, M139633, M139634, M139635, PM033629, PM033630, VL48773, VL48774, VV009830, VV009896 |
13 | | Ngàn dặm không mây/ Lý Nhuệ; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2011. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19574, M132319, M132320, M132321, PM030358, PM030359, VL44690, VL44691, VN032205 |
14 | | Ngàn năm chờ đợi: tiểu thuyết/ Diệp Lạc Vô Tâm; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Văn học, 2013. - 174tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19705, M132787, M132788, M132789, M132790, PM030500, PM030501, VL44940, VL44941, VN032264 |
15 | | Người mẹ tốt hơn là người thầy tốt/ Doãn Kiếm Lợi; Trần Quỳnh Hương . - H.: Văn học, 2011. - 559tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM17392, M124567, M124568, M124569, PM021854, VL40206, VL40207, VV008817 |
16 | | Người mẹ tốt hơn người thầy tốt: Truyện tranh gia đình. Chủ đề: Giáo dục phẩm chất đạo đức/ Doãn Kiến Lợi; Ngô Dao minh họa; Trần Quỳnh Hương dịch; Thiên An hiệu đính . - H.: Thế giới, 2017. - 208tr.: tranh màu; 24cm Thông tin xếp giá: DM26297, M155256, M155257, PM041243, VL001286, VL51922 |
17 | | Người mẹ tốt hơn người thầy tốt: Truyện tranh gia đình. Chủ đề: Rèn luyện thói quen học tập/ Doãn Kiến Lợi; Ngô Dao minh họa; Trần Quỳnh Hương dịch; Thiên An hiệu đính . - H.: Thế giới, 2017. - 182tr.: tranh màu; 24cm Thông tin xếp giá: DM26296, M155254, M155255, PM041242, VL001285, VL51921 |
18 | | Nhật ký lấy chồng: Tiểu thuyết/ Nhân Hải Trung; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Văn học, 2011. - 495tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17279, M124193, M124194, M124195, PM027688, PM027689, VL39997, VL39998, VN030619 |
19 | | Nhật ký phi thường: Tiểu thuyết tâm lý giới tính đầu tiên của sinh viên Đại học Trung Quốc đương đại/ Từ Triệu Thọ; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Văn học, 2008. - 419tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9666, DM9667, LCL2740, LCL2741, LCL2743, M108787, M108788, M108789, M108790, M108791, M108792, VL31304, VL31305 |
20 | | Tháng sáu trời xanh lam: Tiểu thuyết/ Tâm Văn; Trần Quỳnh Hương dịch . - H.: Văn học, 2011. - 443tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10139, LCL10140, LCL10141, LCL10142, LCV28878, LCV29826, LCV31699, LCV31953 |
21 | | Thời gian trôi mãi: Tiểu thuyết/ Thanh Sam Lạc Thác; Trần Quỳnh Hương: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 419tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M129968, M129969, M129970, PM029461, PM029462, VL43446, VL43447, VV009198 |
|